Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
from the start
|
from the start
from the start (adv)
all along, right from the start, from the beginning, from the very beginning, from the outset, right from the outset, all the time, the whole time, from start to finish, from the word go